Kết Quả Xổ Số Miền Trung - XSMT - SXMT

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
08
73
44
G.7
927
522
513
G.6
7632
1299
9778
6659
5240
0662
8186
8697
6926
G.5
5046
4212
4709
G.4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
G.3
71169
03189
68181
84677
18504
62744
G.2
33430
24837
97352
G.1
20458
97819
90597
ĐB
710601
052640
811592
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01, 05, 08 01, 03 04, 09(2)
1 10, 16 12, 16, 19 13, 17
2 27 22, 25 22, 26, 27
3 30, 32 33, 37 37
4 46 40(2), 48 44(2), 47
5 58 59 52
6 60, 66, 69 62
7 78(2) 73, 77
8 89 81 86
9 99 92 92, 95, 97(2)
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
88
G.7
946
440
G.6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G.5
5923
8631
G.4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G.3
69327
27753
06079
10015
G.2
81774
63899
G.1
27912
91112
ĐB
393667
261394
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27(2)
3 31
4 46 40, 41
5 53(2), 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67(2) 64, 66(2)
7 74(2) 73, 79
8 85 88
9 94, 95, 99
Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
24
83
G.7
832
303
G.6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G.5
1078
2225
G.4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G.3
61917
46595
53939
55549
G.2
55714
89805
G.1
92831
60445
ĐB
870277
558731
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
72
77
27
G.7
625
823
979
G.6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G.5
2772
2233
4674
G.4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G.2
34090
37434
72077
G.1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23(2) 23, 27
3 31, 32(2), 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56(2) 58 52
6 61, 62, 64, 66(2) 67
7 72(2) 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90(2), 98 99 90(2), 94, 97
Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
29
72
99
G.7
673
499
167
G.6
8032
3561
6923
8202
4883
5169
5642
2029
2678
G.5
8268
5153
0515
G.4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
G.3
96531
47925
86353
49032
46169
05550
G.2
04675
86396
04708
G.1
52625
40595
41430
ĐB
214943
205902
515216
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 08 02(2) 08(2)
1 10, 13 15, 16(2), 18
2 23, 25(2), 29 20, 27, 29 26, 29
3 31, 32 32 30
4 40, 43, 45, 49 42
5 53(2), 56, 57 50, 51, 57
6 61(2), 68 69 67, 69
7 73, 75 72 78
8 87 83 81
9 93 95, 96, 99 99
Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
24
03
G.7
677
002
G.6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G.5
5412
9343
G.4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G.3
32117
49117
17977
01098
G.2
85151
25587
G.1
93774
25914
ĐB
601976
817558
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03(2)
1 12, 17(2) 14
2 23, 24, 27, 28(2)
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95(2), 98, 99
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
48
98
31
G.7
447
261
276
G.6
4224
4943
3128
0826
0262
2206
5983
9281
8330
G.5
1106
9406
2397
G.4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
G.3
05301
96021
90119
75946
52724
37460
G.2
57248
15235
41802
G.1
12151
92032
06459
ĐB
716545
129285
242744
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 06, 07 06(2) 02
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 26 24, 29(2)
3 32, 35 30, 31, 35
4 43, 45, 47, 48(2) 46 42, 44
5 51, 58 54, 58 59
6 61, 62, 64 60, 63
7 78 77, 79 76, 77
8 80 84, 85 81, 83, 89
9 90, 91 98 97