XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
67
07
G.7
361
472
G.6
8564
5653
5875
9522
6182
3763
G.5
6495
7171
G.4
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
G.3
44933
19957
17504
55331
G.2
22694
96263
G.1
54128
14816
ĐB
282418
630159
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63(2), 66
7 75 70, 71, 72(2)
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34(2), 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58(2) 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77(2)
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09
1 19(2) 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68(2) 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65(2), 67(2), 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88(2), 89
9 93 97