Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 07(2)
1 10 11, 15
2 26, 28
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2)