Giải Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
G.8
78
11
G.7
811
198
G.6
7471
8401
5354
0318
9799
9968
G.5
8297
9123
G.4
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
G.3
40923
85849
59542
63860
G.2
62429
52237
G.1
91844
13478
ĐB
508281
947853
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Thừa Thiên Huế
0 01
1 11, 13, 16, 19 11, 12, 17, 18
2 23, 29 23, 27
3 38 37(2)
4 44, 47, 49 42, 47
5 54 53
6 60, 68, 69
7 70, 71, 78 78(2)
8 81
9 97(2) 98, 99