Kết Quả Xổ Số Miền Trung - XSMT - SXMT

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
39
06
45
G.7
425
573
065
G.6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
8325
7038
7818
G.5
3538
9792
6295
G.4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
G.3
58839
94058
89275
95067
93142
44156
G.2
38556
14112
99655
G.1
15570
49802
85188
ĐB
298117
839184
979256
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 06(2) 06, 07
1 10, 11, 17, 19 10, 12, 15 18
2 25 29 20, 25, 26
3 38, 39(2) 33 31, 38
4 44, 48(2) 42, 45, 46
5 56(2), 58 55, 56(2)
6 67 65
7 70, 72, 74, 75 73, 74, 75 72
8 83, 84, 86, 88 88
9 90, 92 95
Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
58
38
93
G.7
290
423
806
G.6
6607
7514
0308
6072
2295
4868
1409
2770
3883
G.5
1160
1466
6092
G.4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
G.3
81647
47397
30492
71099
89286
89601
G.2
95929
02033
92897
G.1
05753
30773
15772
ĐB
558046
389600
613514
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 07(2), 08 00, 02 01, 06, 09
1 13, 14 14(2)
2 29 23 20
3 39 31, 33, 34, 38
4 46, 47 43, 46, 49
5 53, 55, 57, 58 52
6 60 65, 66, 68 62
7 75 72, 73 70, 72
8 88 80 83, 86
9 90, 97 92, 95(2), 99 92(2), 93, 97
Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
93
G.7
313
403
G.6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G.5
0656
2903
G.4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G.3
79853
74178
52537
14967
G.2
82005
16895
G.1
12522
17518
ĐB
184332
886604
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03(2), 04, 08
1 13 12, 17, 18
2 20, 22, 29 27(2)
3 32(2), 36, 39 37, 38
4 44
5 53, 56 56
6 60, 63, 69 67
7 78 72
8 89
9 91, 99 93, 95
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
56
53
33
G.7
356
868
001
G.6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G.5
6066
1492
6363
G.4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G.3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G.2
18448
71855
91501
G.1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 06 02, 08 01(2)
1 10, 19 13, 15
2 23, 24, 26 26 20
3 33 35 33
4 41, 44, 48 49(2) 48, 49
5 52, 56(2) 53, 55 51, 59
6 66, 69 62, 68 63
7 72, 75, 76 74 70, 71, 72, 73
8 83 83, 85, 86 84, 88
9 92(2) 94
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
20
00
G.7
286
682
G.6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G.5
3666
3127
G.4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G.3
51202
34118
92375
59315
G.2
97831
14039
G.1
99354
08006
ĐB
421752
861225
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 00, 06
1 18 14, 15, 17
2 20, 22, 26, 27, 29 22, 25, 27
3 31, 36 39
4 43, 46
5 52(2), 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 86 82(2), 86, 89
9
Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
89
53
G.7
838
101
G.6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G.5
2682
8793
G.4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G.3
19471
44104
53518
21677
G.2
35452
46185
G.1
87066
04371
ĐB
929509
551652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36(2), 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71(2), 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93(2), 96, 99(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
55
G.7
354
407
G.6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G.5
1102
7379
G.4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G.3
15224
19334
39837
47361
G.2
29191
87666
G.1
65390
84587
ĐB
011632
941762
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 07
1 11, 15
2 20, 24
3 32, 34, 35 37
4 46, 49 41
5 52, 54 55, 57
6 63 61, 62, 65, 66
7 72, 74, 77, 79
8 84 80, 84, 87, 88
9 90, 91, 93, 97 97
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
23
80
G.7
422
225
500
G.6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G.5
4966
1904
1009
G.4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G.3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G.2
76408
56286
36444
G.1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 04, 05 00(2), 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56(2), 59 54(2)
6 62, 64, 65(2), 66 67 65
7 76 79 71, 72(2), 74(2)
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98