Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
75
36
G.7
395
226
G.6
0298
7528
1106
5858
3336
7742
G.5
1663
3320
G.4
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
G.3
00979
51198
02253
43824
G.2
03290
17928
G.1
70416
58333
ĐB
353596
545102
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05(2), 06 02, 05, 09
1 16
2 28 20, 24, 26, 28
3 30 32(2), 33, 35, 36(2), 37
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 72, 75, 79 77
8 89
9 90, 95, 96, 98(2), 99