Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
68
24
G.7
827
456
G.6
6286
0592
6719
5452
1467
0776
G.5
1472
5007
G.4
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
G.3
76392
37304
36280
05994
G.2
28963
62055
G.1
96947
14788
ĐB
112673
433694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04 07
1 16(2), 19
2 27, 28 22, 24
3 31 39
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 63(2), 66, 68 62(2), 67
7 72, 73 73, 76
8 86 80, 83, 88
9 90, 92(2) 94(2)