Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
85
60
G.7
024
018
G.6
1059
4902
9317
1831
1131
7335
G.5
1032
7852
G.4
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
G.3
86338
33170
60479
20151
G.2
08949
12303
G.1
95620
08176
ĐB
903242
906388
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03, 07
1 15, 17 18
2 20, 24 28
3 32, 38 30, 31(2), 35
4 42, 49 44
5 59(2) 51, 52
6 63 60, 66
7 70 70, 76, 79
8 85 88
9 91, 93, 96, 97 97