Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
14
86
G.7
002
261
G.6
8620
0787
8507
8996
6538
1694
G.5
8031
0105
G.4
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
G.3
30949
03464
33046
18134
G.2
13230
13179
G.1
60610
94925
ĐB
591812
315157
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07 05
1 10, 12(2), 14 13(2), 17
2 20, 22 25
3 30(2), 31 30, 31, 34, 38
4 49 46
5 53 57
6 64 61
7 70, 73 72, 79
8 87 86
9 99 91, 94, 96