Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
18
14
G.7
816
019
G.6
5690
8795
9271
0827
1431
0903
G.5
1184
7899
G.4
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
G.3
52234
08719
33140
58061
G.2
07330
86232
G.1
32139
41616
ĐB
253924
279089
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03
1 12, 16, 18, 19 13, 14, 16, 19
2 24, 27 20, 27
3 30, 34, 39 30, 31, 32
4 40
5
6 68 61, 63, 64, 65
7 71(2) 74
8 82, 84 89
9 90, 95, 97 99