XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04(2)
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76(2), 77
8 82, 83
9 94, 99 94
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26(2)
3 33(2), 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57(2)
6 60, 69 60, 64(2), 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82(2), 85
9 97, 98 92
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33(2), 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58(2), 59
6 63 61(2), 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81(2), 82, 84, 85, 86 84
9 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38(2)
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54(2)
6 65, 67, 69
7 72(2), 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99