XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 07(2)
1 10 11, 15
2 26, 28
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
28
43
G.7
600
083
G.6
6970
7025
5048
5545
3082
5134
G.5
8020
8077
G.4
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
G.3
00984
20834
65054
63724
G.2
55891
10518
G.1
42287
73161
ĐB
112501
225438
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 02 07
1 10 18
2 20, 25, 28 24(2)
3 34, 38 31, 34, 38, 39
4 40, 44, 48 43, 45
5 53, 55 54
6 61(2), 64
7 70 77
8 84, 87 82, 83
9 91 91
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
64
30
G.7
811
851
G.6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G.5
4972
1953
G.4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G.3
00088
61809
28424
71217
G.2
42152
70124
G.1
38858
42671
ĐB
097850
899284
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 03
1 11 14, 17
2 20, 26 24(2), 26, 28
3 35 30, 34
4 42, 43
5 50, 52, 57, 58 51, 53, 54
6 64(2)
7 72 71, 72
8 85(2), 88, 89 83, 84
9 93, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
80
00
G.7
846
892
G.6
9762
2961
7811
7406
8027
3598
G.5
9612
0519
G.4
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
G.3
72412
63743
32380
42055
G.2
73083
33683
G.1
03384
64553
ĐB
076557
736956
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 06
1 11, 12(2), 15 11, 19
2 24, 28 27, 29
3 35, 38
4 43, 46
5 51, 57, 58 53, 55, 56
6 61, 62(2) 66
7
8 80, 83, 84, 86 80, 83, 85
9 92(2), 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
93
06
G.7
248
139
G.6
2372
8945
2337
4896
7609
1155
G.5
8433
6960
G.4
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
G.3
36912
08140
50161
59565
G.2
71461
50009
G.1
07814
97969
ĐB
302952
851389
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 09(2)
1 12, 14, 15
2 28
3 33, 37 37, 39
4 40, 45, 48 44(2)
5 52, 58 55, 59
6 61, 67 60(2), 61, 65, 69
7 70, 72, 78
8 88, 89
9 93, 95 96(2)