XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
34
71
G.7
671
357
G.6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G.5
1798
4124
G.4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G.3
00806
36694
99936
40669
G.2
40166
46852
G.1
87226
22977
ĐB
829687
968527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 03, 06(2) 01
1 10, 12 19
2 25(2), 26 24, 27(2)
3 34 32, 36
4 46
5 52, 57
6 66 69
7 71, 79 70, 71, 77, 79
8 87 86, 89
9 94, 95, 98 91, 94
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
34
61
G.7
690
660
G.6
5212
2139
4314
2913
5819
2385
G.5
4804
8698
G.4
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
G.3
99881
14324
56113
45641
G.2
87986
21812
G.1
43852
34529
ĐB
434308
183275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 08
1 12, 14, 17 12, 13(2), 19
2 24 29
3 32, 34, 39 34, 39
4 41, 45
5 52, 56, 59(2) 53
6 69 60, 61
7 71, 75
8 81, 86 81, 85
9 90(2) 91, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
70
39
G.7
173
277
G.6
9329
6903
1528
8339
2090
5302
G.5
7989
0425
G.4
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
G.3
23963
94521
44249
82003
G.2
23500
09128
G.1
53107
16214
ĐB
372081
451974
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 03, 07 02, 03, 08
1 12, 19 14
2 21, 25, 28, 29 25, 28
3 37 39(2)
4 49
5 50, 56
6 62, 63 64
7 70, 72, 73 74, 77
8 81, 89 81
9 99 90, 91, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
28
G.7
114
518
G.6
5339
3091
9138
8893
8897
3701
G.5
4037
1890
G.4
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
G.3
19236
61513
11423
65990
G.2
49330
71433
G.1
65308
55069
ĐB
400243
536532
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07, 08 01
1 13, 14, 16 12, 18
2 23, 25, 26, 28
3 30, 34, 36, 37, 38, 39 32(2), 33(2)
4 42, 43, 47
5
6 63 69(2)
7
8
9 91, 95 90(2), 93, 97, 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
16
G.7
010
635
G.6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G.5
8938
5625
G.4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G.3
03898
95730
32609
93235
G.2
42692
57162
G.1
22647
29318
ĐB
145778
022287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 09
1 10 12, 15, 16, 18, 19
2 23(2), 27 25
3 30, 33, 38 35(2)
4 47, 49 46
5
6 60, 61 61, 62, 65, 68
7 78 79(2)
8 86, 88 87
9 91, 92, 98 99