XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
18
14
G.7
816
019
G.6
5690
8795
9271
0827
1431
0903
G.5
1184
7899
G.4
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
G.3
52234
08719
33140
58061
G.2
07330
86232
G.1
32139
41616
ĐB
253924
279089
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03
1 12, 16, 18, 19 13, 14, 16, 19
2 24, 27 20, 27
3 30, 34, 39 30, 31, 32
4 40
5
6 68 61, 63, 64, 65
7 71(2) 74
8 82, 84 89
9 90, 95, 97 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
85
60
G.7
024
018
G.6
1059
4902
9317
1831
1131
7335
G.5
1032
7852
G.4
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
G.3
86338
33170
60479
20151
G.2
08949
12303
G.1
95620
08176
ĐB
903242
906388
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 03, 07
1 15, 17 18
2 20, 24 28
3 32, 38 30, 31(2), 35
4 42, 49 44
5 59(2) 51, 52
6 63 60, 66
7 70 70, 76, 79
8 85 88
9 91, 93, 96, 97 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
65
G.7
538
558
G.6
6373
7906
5112
9208
1712
8591
G.5
4112
1395
G.4
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
G.3
83764
81812
13597
29680
G.2
56043
37573
G.1
94152
44799
ĐB
669872
416593
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06(2) 04, 08
1 12(3) 10, 12(2)
2 28 28
3 38
4 43, 48
5 52 52, 53, 58
6 62, 64 65
7 70, 72, 73(2), 74 73
8 89 80, 87
9 91, 93, 95, 97, 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
98
32
G.7
366
627
G.6
9789
5888
1759
2173
0324
6037
G.5
1490
1753
G.4
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
G.3
47548
29131
70432
56346
G.2
43203
07693
G.1
27775
27132
ĐB
401919
533609
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 03 09
1 19 18
2 23 24, 25, 27
3 31, 37 32(3), 36, 37
4 40, 45, 46, 48 46
5 53, 59 53
6 66 64
7 75 70, 73
8 88, 89 88
9 90, 98 93, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
34
71
G.7
671
357
G.6
0706
7225
5712
6689
9794
2270
G.5
1798
4124
G.4
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
G.3
00806
36694
99936
40669
G.2
40166
46852
G.1
87226
22977
ĐB
829687
968527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 03, 06(2) 01
1 10, 12 19
2 25(2), 26 24, 27(2)
3 34 32, 36
4 46
5 52, 57
6 66 69
7 71, 79 70, 71, 77, 79
8 87 86, 89
9 94, 95, 98 91, 94