XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
48
92
G.7
989
687
G.6
6811
0815
9989
3304
7022
7116
G.5
4128
9835
G.4
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
G.3
19967
58722
96687
45239
G.2
20938
43971
G.1
60758
63739
ĐB
760075
141768
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 04
1 11, 15 16
2 20, 22, 28 22, 24
3 35, 38 35, 39(2)
4 48 40
5 52, 58(3)
6 67 60, 66, 68
7 75 71
8 89(3) 80(2), 87(2), 88
9 92
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
14
86
G.7
002
261
G.6
8620
0787
8507
8996
6538
1694
G.5
8031
0105
G.4
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
G.3
30949
03464
33046
18134
G.2
13230
13179
G.1
60610
94925
ĐB
591812
315157
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07 05
1 10, 12(2), 14 13(2), 17
2 20, 22 25
3 30(2), 31 30, 31, 34, 38
4 49 46
5 53 57
6 64 61
7 70, 73 72, 79
8 87 86
9 99 91, 94, 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
68
24
G.7
827
456
G.6
6286
0592
6719
5452
1467
0776
G.5
1472
5007
G.4
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
G.3
76392
37304
36280
05994
G.2
28963
62055
G.1
96947
14788
ĐB
112673
433694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04 07
1 16(2), 19
2 27, 28 22, 24
3 31 39
4 47
5 52, 53, 55, 56
6 63(2), 66, 68 62(2), 67
7 72, 73 73, 76
8 86 80, 83, 88
9 90, 92(2) 94(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
75
36
G.7
395
226
G.6
0298
7528
1106
5858
3336
7742
G.5
1663
3320
G.4
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
G.3
00979
51198
02253
43824
G.2
03290
17928
G.1
70416
58333
ĐB
353596
545102
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05(2), 06 02, 05, 09
1 16
2 28 20, 24, 26, 28
3 30 32(2), 33, 35, 36(2), 37
4 42
5 53, 58
6 63, 68
7 72, 75, 79 77
8 89
9 90, 95, 96, 98(2), 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
83
55
G.7
993
881
G.6
7837
9281
7632
7479
1702
1026
G.5
4581
3013
G.4
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
G.3
66070
35839
06949
69566
G.2
32589
41152
G.1
98040
67643
ĐB
250989
820567
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02
1 13
2 23, 28 22, 26, 27
3 32, 35, 37, 38(2), 39
4 40, 43 43, 49
5 52, 55, 56, 57
6 61, 66, 67
7 70 76, 79
8 81(2), 83, 87, 89(2) 81, 89
9 93