XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33(2), 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58(2), 59
6 63 61(2), 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81(2), 82, 84, 85, 86 84
9 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38(2)
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54(2)
6 65, 67, 69
7 72(2), 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57(2)
6 63, 68, 69 63(2)
7 74(2), 75(2) 77, 78
8 87(2)
9 91, 97 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
61
71
G.7
456
044
G.6
7638
9072
4950
7376
7709
9555
G.5
3629
7300
G.4
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
G.3
42299
97971
25784
20747
G.2
48071
49530
G.1
45212
71651
ĐB
445919
474746
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 20, 29 22
3 33, 38 30(2)
4 48 42, 44, 46, 47
5 50, 51, 56 51, 53, 55
6 61
7 71(2), 72 71(2), 76
8 88 84
9 92, 99 96