XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
87
12
G.7
882
449
G.6
7158
8761
4905
0862
9127
9664
G.5
3985
1789
G.4
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
G.3
50723
97382
79177
80434
G.2
22215
07513
G.1
72435
67090
ĐB
428591
415322
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05
1 10, 15 12, 13
2 23 22, 27
3 32, 35 34
4 43, 45 49
5 50, 58
6 61 61, 62, 64(2)
7 72 73, 77
8 82(2), 85, 87 89(3)
9 91, 97 90, 94, 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
14
79
G.7
313
782
G.6
7562
3162
5993
0573
0600
6416
G.5
6286
2103
G.4
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
G.3
70853
33236
10627
65529
G.2
29784
53755
G.1
58242
94149
ĐB
309264
672720
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 03
1 13, 14, 16 12, 16
2 20, 27, 28, 29
3 35, 36
4 42 45, 49
5 53, 55, 57 55, 58(2)
6 60, 62(2), 64, 66 62
7 73(2), 79
8 84, 86 82
9 93, 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
96
81
G.7
567
367
G.6
8715
1882
2844
5234
2927
4245
G.5
1128
6322
G.4
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
G.3
88573
06887
66309
12478
G.2
71007
48581
G.1
43618
78865
ĐB
246385
496750
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 09
1 15, 18 18
2 28 22, 27, 28
3 30, 32, 39 34
4 44 40, 45, 48
5 53 50
6 67, 69 65, 67
7 73 72, 78, 79
8 80, 82, 85, 87 81(2), 88
9 96, 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
41
G.7
004
712
G.6
0821
9334
7760
8362
2444
4714
G.5
9636
8988
G.4
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
G.3
32223
14176
77192
66909
G.2
67876
57227
G.1
44115
89282
ĐB
984658
691996
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 04 09
1 15, 18 12, 14, 17
2 21, 23 27
3 34, 36 33(2)
4 41, 43 41, 44
5 56, 58
6 60 62, 69
7 76(2) 75
8 81, 88 80, 82, 88(2)
9 99 92, 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
24
63
G.7
030
122
G.6
2335
7262
9184
8443
5467
3221
G.5
6551
4606
G.4
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
G.3
19872
13877
05581
69632
G.2
41171
00804
G.1
19967
45302
ĐB
632127
651237
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 02, 04, 06
1 12 16
2 24, 27 21, 22
3 30, 35 32, 37
4 42 43
5 51, 56
6 62, 67 63, 65, 67, 69
7 71, 72, 73, 77 79
8 84 81, 89
9 94, 96(2) 98