XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
98
55
G.7
779
267
G.6
0261
9758
2818
3045
0781
7498
G.5
9573
1462
G.4
72467
00104
35684
90801
37619
43397
31023
05723
38768
01244
44219
32898
10847
62812
G.3
21713
69994
47210
70400
G.2
41700
55542
G.1
97938
15503
ĐB
685529
930074
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 04 00, 03
1 13, 18, 19 10, 12, 19
2 23, 29 23
3 38
4 42, 44, 45, 47
5 58 55
6 61, 67 62, 67, 68
7 73, 79 74
8 84 81
9 94, 97, 98 98(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
16
56
G.7
422
558
G.6
1148
8089
0973
1778
2416
0584
G.5
3011
5669
G.4
55731
52560
69523
72775
27511
82400
90663
39060
12607
26836
37622
25943
39967
10578
G.3
95243
59148
07252
90098
G.2
51791
62615
G.1
76935
01760
ĐB
357049
028771
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 07
1 11(2), 16 15, 16
2 22, 23 22
3 31, 35 36
4 43, 48(2), 49 43
5 52, 56, 58
6 60, 63 60(2), 67, 69
7 73, 75 71, 78(2)
8 89 84
9 91 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
63
91
G.7
707
805
G.6
9993
0621
7361
2289
1979
7974
G.5
3034
3664
G.4
63380
23177
92561
13153
12850
44757
00294
10100
02347
58430
01675
91668
61210
89545
G.3
93777
64244
00472
14829
G.2
18273
14580
G.1
87985
25269
ĐB
858556
302438
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 00, 05
1 10
2 21 29
3 34 30, 38
4 44 45, 47
5 50, 53, 56, 57
6 61(2), 63 64, 68, 69
7 73, 77(2) 72, 74, 75, 79
8 80, 85 80, 89
9 93, 94 91
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
78
73
G.7
903
906
G.6
6031
6801
9226
6709
6490
1613
G.5
9978
3203
G.4
90579
72735
61148
34382
57891
47361
26274
97819
15612
62484
66576
46081
09945
56252
G.3
01207
06533
90935
47751
G.2
86382
16117
G.1
19662
97740
ĐB
136024
331187
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 03, 07 03, 06, 09
1 12, 13, 17, 19
2 24, 26
3 31, 33, 35 35
4 48 40, 45
5 51, 52
6 61, 62
7 74, 78(2), 79 73, 76
8 82(2) 81, 84, 87
9 91 90
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
66
38
G.7
175
212
G.6
7960
3166
1159
6525
8476
7742
G.5
1179
8068
G.4
95520
74918
01416
19663
64345
81504
83192
27725
41110
16240
25083
74960
21619
86718
G.3
28202
78521
30998
80508
G.2
18526
67894
G.1
67195
76800
ĐB
274887
887644
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 00, 08
1 16, 18 10, 12, 18, 19
2 20, 21, 26 25(2)
3 38
4 45 40, 42, 44
5 59
6 60, 63, 66(2) 60, 68
7 75, 79 76
8 87 83
9 92, 95 94, 98