XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
28
G.7
421
878
G.6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G.5
7923
6025
G.4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G.3
13529
14437
49291
89394
G.2
76009
57621
G.1
46458
98481
ĐB
063642
120125
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09
1 14, 16 13
2 21, 23, 29 20, 21, 25(2), 28, 29
3 32, 37, 39 30
4 42, 45 48
5 58 58
6 60 60
7 73 78
8 82, 86 81, 83
9 96, 99 91, 93, 94, 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
78
22
G.7
757
889
G.6
4542
4527
1162
9707
3762
2979
G.5
1877
2714
G.4
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
G.3
35873
49759
28427
20934
G.2
21051
88379
G.1
71606
14739
ĐB
233556
507273
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06 04, 07
1 14
2 25, 27(2) 22, 27
3 33 34, 39
4 42 40
5 51, 56, 57, 59 51
6 62 62, 66
7 73, 76, 77, 78 73, 76, 79(2)
8 81 86, 89
9 91 90
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
27
G.7
684
391
G.6
7100
1569
9478
4160
2650
7433
G.5
9331
0865
G.4
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
G.3
94088
54941
24600
02792
G.2
44475
55770
G.1
31182
35241
ĐB
047033
464825
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 06
1 12
2 25(2), 27
3 31(2), 32, 33 33
4 41(2), 49 41
5 50, 51
6 69(2) 60, 65
7 75, 78 70, 75
8 82, 84, 86, 88 83
9 99 91, 92, 93, 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
08
87
G.7
095
037
G.6
6480
9099
7565
0418
7218
3524
G.5
0394
2217
G.4
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204
G.3
41284
65655
58980
31972
G.2
51582
85071
G.1
24112
97256
ĐB
481223
405124
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 02, 04, 09
1 12, 14, 16 17, 18(2)
2 23, 29 24(3)
3 30, 37 37
4 41
5 55 56, 59
6 65
7 76 71, 72, 75
8 80, 82, 84 80, 87
9 94, 95, 99 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
04
G.7
317
616
G.6
7187
2713
7557
2655
6658
1572
G.5
0318
4936
G.4
94577
43397
66451
11023
47963
64739
50716
73068
79684
36730
57807
92480
66736
99645
G.3
38864
87318
13088
83922
G.2
49937
51181
G.1
44019
91314
ĐB
944069
378382
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 07
1 13, 16, 17, 18(2), 19 14, 16
2 23 22
3 33, 37, 39 30, 36(2)
4 45
5 51, 57 55, 58
6 63, 64, 69 68
7 77 72
8 87 80, 81, 82, 84, 88
9 97