XSMT T2 thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
16
G.7
010
635
G.6
7686
9191
8427
8568
8279
1099
G.5
8938
5625
G.4
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
G.3
03898
95730
32609
93235
G.2
42692
57162
G.1
22647
29318
ĐB
145778
022287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 09
1 10 12, 15, 16, 18, 19
2 23(2), 27 25
3 30, 33, 38 35(2)
4 47, 49 46
5
6 60, 61 61, 62, 65, 68
7 78 79(2)
8 86, 88 87
9 91, 92, 98 99
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
29
08
G.7
930
802
G.6
3528
2088
8900
0690
5401
6544
G.5
0571
4626
G.4
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
G.3
96928
07098
07150
73071
G.2
10458
75591
G.1
50633
21416
ĐB
688565
784945
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 01, 02, 08
1 19 11, 16
2 21, 28(2), 29 26
3 30, 33, 35 38
4 40, 45, 48 42, 44, 45
5 58 50
6 61, 65
7 71 71, 75
8 88 88
9 98 90, 91, 93
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
65
G.7
815
766
G.6
5374
3347
6093
7992
6022
4730
G.5
6080
5742
G.4
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
G.3
17697
62571
53224
35102
G.2
02023
13387
G.1
19494
90121
ĐB
400518
786981
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 01, 02, 08
1 15, 16, 18 15
2 20, 23 21, 22, 24
3 38 30
4 42, 47 42, 48(2)
5 55
6 67, 68 65, 66
7 71, 74, 77
8 80 81, 87(2)
9 93, 94, 97 92
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
17
13
G.7
720
758
G.6
1653
8304
2497
7491
6310
4206
G.5
1651
0111
G.4
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
G.3
17387
32002
02392
40506
G.2
39905
22524
G.1
81439
06129
ĐB
008967
022083
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 05, 06(2) 06(2)
1 17 10, 11, 13
2 20 24, 27, 29
3 39 33
4 46
5 51, 53(2) 58
6 64, 67
7 70, 76
8 87 81, 83
9 91, 94, 95, 97 91, 92, 93
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
40
20
G.7
609
882
G.6
9029
3598
6203
7382
5262
2356
G.5
4945
7998
G.4
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
G.3
85610
29149
62573
01348
G.2
95635
24173
G.1
45372
09839
ĐB
606910
914754
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09 00
1 10(2) 19
2 29 20
3 35 36, 39
4 40, 45, 47, 49 48, 49
5 51, 56, 59 54, 56, 57
6 62, 66
7 72, 79 73(2)
8 89 82(2), 87
9 93, 98 98